000 | 00396nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160708t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aViệt Quang _919116 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTia nắng mùa xuân _cViệt Quang |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2008 |
||
300 |
_a239 p. _c20 cm |
||
650 |
_aVăn học _919117 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _919118 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6517 _d6517 |