000 | 00453nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160708t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aPhạm, Huy Kỳ _919136 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột số truyện ngắn hay nhất của châu Á _cPhạm, Huy Kỳ |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn nghệ TP Hồ Chí Minh _c1995 |
||
300 |
_a303 _c19 cm |
||
650 |
_atruyện ngắn _919137 |
||
650 |
_aVăn học _919138 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6523 _d6523 |