000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Ánh Tuyết _919153 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhi con đến tuổi dậy thì _cNguyễn, Ánh Tuyết |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c1997 |
||
300 |
_a172 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTâm lý học ứng dụng _919154 |
||
650 |
_aTuổi dậy thì _919155 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6529 _d6529 |