000 | 00445nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Kim Hạnh _919156 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMỗi học trò có một bí mật riêng _cNguyễn, Thị Kim Hạnh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a107 p. _c20 cm |
||
650 |
_aTuổi học trò _919157 |
||
650 |
_aTruyện _919158 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6530 _d6530 |