000 | 00403nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922354 |
100 | 1 |
_aMinh Huy _919159 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMỗi người bạn là một món quà _cMinh Huy |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a100 p. _c20 cm |
||
650 |
_aVăn học _919160 |
||
650 |
_aTình bạn _919161 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6531 _d6531 |