000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aThế, Lữ _919174 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGói thuốc lá _cThế, Lữ |
260 |
_aAn Giang _bTổng hợp An Giang _c1989 |
||
300 |
_a130 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _919175 |
||
650 |
_aTiểu thuyết trinh thám _919176 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6536 _d6536 |