000 | 00424nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.912 |
100 | 1 |
_aChristie. Agatha _919186 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiây phút lỡ lầm _cChristie. Agatha |
260 |
_bTổng hợp sông bé _c1988 |
||
300 |
_a107 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTruyện trinh thám _919187 |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _919188 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6540 _d6540 |