000 | 00366nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a613 |
245 | 1 | 0 | _aBí quyết giúp con người sống lâu |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2001 |
||
300 |
_a242 p. _c19 cm |
||
650 |
_aY học _919207 |
||
650 |
_aBí quyết sống lâu _919208 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6547 _d6547 |