000 | 00419nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
245 | 1 | 0 | _aCòn mãi hào quang: Hồi ký của những người làm báo Thống Nhất |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThành phố Hồ Chí Minh _c2000 |
||
300 |
_a150 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _919227 |
||
650 |
_aHồi Ký _919228 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6554 _d6554 |