000 | 00474nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aBảo, Định Giang _919229 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhớ Đồng Tháp-Chiến trường xưa _cBảo, Định Giang |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn nghệ TP. Hồ Chí Minh _c2001 |
||
300 |
_a122 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTruyện lịch sử _919230 |
||
650 |
_aChiến trường xưa _919231 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6555 _d6555 |