000 | 00401nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aCôlexnhicốp _919242 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCon bù nhìn _cCôlexnhicốp |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c1998 |
||
300 |
_a272 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _919243 |
||
650 |
_aTruyện dài _919244 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6560 _d6560 |