000 | 00445nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a893.92234 |
100 | 1 |
_aLê, Quang Bình _919248 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChiếc vương miện của quốc vương Golconde _cLê, Quang Bình |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2001 |
||
300 |
_a167 p. _c17.5 cm |
||
650 |
_aVăn học _919249 |
||
650 |
_aTruyện nước ngoài _919250 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6562 _d6562 |