000 | 00406nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
245 | 1 | 0 |
_aThầy thuốc bất đắc dĩ _cFenelon,...[et.al] |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa dân tộc _c2001 |
||
300 |
_a156 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _919263 |
||
650 |
_aTruyện về cuộc sống _919264 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6567 _d6567 |