000 | 00338nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160714t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aTrần, Thị NgH _919322 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhăn rúm _cTrần Thị Nguyệt Hồng |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà văn _c2012 |
||
300 |
_a236 p. _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6587 _d6587 |