000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160714t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223408 |
245 | 1 | 0 | _aTào lao bọ xít, tít mít nụ cười |
260 |
_aGia Lai _bHồng Bàng _c2013 |
||
300 |
_a268 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aVăn học hiện đại _919331 |
||
650 |
_aViệt Nam _919332 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _919333 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6591 _d6591 |