000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160714t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922834 |
100 | 1 |
_aPhạm, Tường Hạnh _919336 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhân chứng _cPhạm Tường Hạnh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn Nghệ _c2005 |
||
300 |
_a236 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngắn _919337 |
||
650 |
_aLịch sử _919338 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6593 _d6593 |