000 | 00427nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160714t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.8 |
100 | 1 |
_aHaggard, R. Henry _919339 |
|
245 |
_aBí mật núi kim cương _cHenry Rider Haggard |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1989 |
||
300 |
_a344 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngắn _919340 |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _919341 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6594 _d6594 |