000 | 00430nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160714t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aDương, Thụy _919347 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhắm mắt thấy Paris _cDương Thụy |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2010 |
||
300 |
_a272 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngắn Việt Nam _919348 |
||
650 |
_aVăn học hiện đại _919349 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6598 _d6598 |