000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160714t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a985.9223 |
100 | 1 |
_aHồ Sĩ Hiệp _919369 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh _cHồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn Nghệ _c1997 |
||
300 |
_a261 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _919370 |
||
650 |
_aHồ Chí Minh _919371 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6609 _d6609 |