000 | 00444nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160714t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 |
_aĐào, Thản _919374 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLời Non nước: Danh ngôn Chủ tịch Hồ Chí Minh _cĐào Thản |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a218 p. _c18.5 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _919375 |
||
650 |
_aHồ Chí Minh _919376 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6611 _d6611 |