000 00469nam a22001577a 4500
008 160714t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.7
110 _a Xtavinxki, E.X.
_919377
245 1 0 _aBốn lần sinh nhật
_c E. X. Xtavinxki
260 _aLong An
_bTác Phẩm Mới
_c1986
300 _a303 p.
_c19 cm.
650 _aVăn học nươc ngoài
_919378
650 _aTiểu thuyết
_919379
650 _aVăn học hiện đại
_919380
942 _2ddc
_cBK
999 _c6612
_d6612