000 | 00404nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823 |
100 | 1 |
_aLê, Tân _919390 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNụ cười số phận _cLê, Tân |
260 |
_bCông an nhân dân _c1994 |
||
300 |
_a204 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _919391 |
||
650 |
_aTruyện trinh thám _919392 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6617 _d6617 |