000 | 00418nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aBảo Linh _919403 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột không hai lời yêu _cBảo Linh |
250 | _a7th.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2011 |
||
300 |
_a115 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _919404 |
||
650 |
_aLời yêu thương _919405 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6622 _d6622 |