000 | 00407nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aPhụng Ái _919415 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật yêu _cPhụng Ái |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2001 |
||
300 |
_a268 p. _c18 cm |
||
650 |
_aNghệ thuật yêu _919416 |
||
650 |
_aTâm lý học ứng dụng _919417 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6626 _d6626 |