000 00413nam a22001457a 4500
008 160801t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a895.9221
100 1 _aBùi Giáng
_919467
245 1 0 _aThi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ Bùi Giáng
_cBùi Giáng
260 _aĐồng Nai
_bĐồng Nai
_c2005
300 _a132 p.
_c18 cm
650 _aVăn học
_919468
650 _aThi ca
_919469
942 _2ddc
_cBK
999 _c6646
_d6646