000 | 00411nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160801t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1108 |
100 | 1 |
_aKiều Văn _919488 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThi ca thế giới chọn lọc: Thơ Đường _cKiều Văn |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2004 |
||
300 |
_a164 p. _c18 cm |
||
650 |
_aVăn học _919489 |
||
650 |
_aThi ca _919490 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6652 _d6652 |