000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160804t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922134 |
100 | 1 |
_aTế Hanh _919524 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ Tế Hanh _cTế Hanh, Kiều Văn (tuyển chọn) |
260 |
_aĐồng Nai _bTổng hợp Đồng Nai _c2005 |
||
300 |
_a123 p. _c18 cm. |
||
650 |
_aTế Hanh _919525 |
||
650 |
_aThi ca Việt Nam _919526 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6665 _d6665 |