000 | 00430nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160804t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92212 |
100 | 1 |
_aCao Bá Quát _919535 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ Cao Bá Quát _cCao Bá Quát, Kiều Văn(biên soạn) |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c2005 |
||
300 |
_a217 p. _c18 cm. |
||
650 |
_aThi ca Việt Nam _919536 |
||
650 |
_aCao Bá Quát _919537 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6670 _d6670 |