000 | 00378nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160804t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.909597 |
245 | 1 | 0 | _aTục ngữ Việt Nam : Tập 2 |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c2005 |
||
300 |
_a178 p. _c18 cm. |
||
650 |
_aTục ngữ Việt Nam _919588 |
||
650 |
_aVăn học dân gian _919589 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6690 _d6690 |