000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160804t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922332 |
100 | 1 |
_aNhất Linh - Khái Hưng _919592 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGánh hàng hoa _cNhất Linh - Khái Hưng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bHội Nhà văn _c2006 |
||
300 |
_a315 p. _c18 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _919593 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _919594 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6693 _d6693 |