000 | 00434nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160804t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922332 |
100 | 1 |
_aVũ, Trọng Phụng _919599 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKỹ nghệ lấy Tây _cVũ Trọng Phụng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bHội Nhà văn _c2008 |
||
300 |
_a122 p. _c18 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _919600 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _919601 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6695 _d6695 |