000 00352nam a22001337a 4500
008 120412t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a330,9597
100 1 _aVăn Thái
_93246
245 1 0 _ađịa lý kinh tế Việt Nam
260 0 _bThống kê
300 _a255 p.
_c27 cm.
650 0 _a địa lý kinh tế Việt Nam
_93247
942 _2ddc
_cBK
999 _c670
_d670