000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160805t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a080 |
100 | 1 |
_aKiều Văn _919668 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTây phương xử thế _cKiều Văn |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c2003 |
||
300 |
_a175 p. _c18 cm |
||
650 |
_aVăn học _919669 |
||
650 |
_aTây phương xử thế _919670 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6718 _d6718 |