000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160805t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922332 |
100 | 1 |
_aVũ, Trọng Phụng _919736 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLàm đĩ _cVũ, Trọng Phụng |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2006 |
||
300 |
_a305 p. _c18 cm |
||
650 |
_aVăn học _919737 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _919738 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6741 _d6741 |