000 | 00319nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160805t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922802 |
245 | 1 | 0 | _aCông sở cười |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2004 |
||
300 |
_a165 p. _c9 cm. |
||
650 |
_aTruyện cười _919744 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6745 _d6745 |