000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160805t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922332 |
100 | 1 |
_aVũ, Trọng Phụng _919773 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSố đỏ _cVũ, Trọng Phụng |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2006 |
||
300 |
_a303 p. _c18 m |
||
650 |
_aVăn học _919774 |
||
650 |
_atruyện ngắn _919775 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6758 _d6758 |