000 | 00323nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160805t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922802 |
245 | 1 | 0 | _aThể thao cười |
260 |
_aHồ Chí Minh _bHội Nhà Văn _c2009 |
||
300 |
_a165 p. _c9 cm. |
||
650 |
_aTruyện cười _919793 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6768 _d6768 |