000 | 00380nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160805t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.209597 |
245 | 1 | 0 | _aBa Giai Tú Xuất |
260 |
_aĐồng Nai _bTổng hợp Đồng Nai _c2009 |
||
300 |
_a196 p. _c9 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _919802 |
||
650 |
_aVăn học dân gian _919803 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6774 _d6774 |