000 | 00352nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160808t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922802 |
245 | 1 | 0 | _aLính cười tập 1 |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2009 |
||
300 |
_a126 p. _c18 cm |
||
650 |
_aVăn học _919844 |
||
650 |
_aTruyện cười _919845 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6793 _d6793 |