000 | 00339nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160808t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922802 |
245 | 1 | 0 | _aLính cười |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2004 |
||
300 |
_a161 p. _c9 cm |
||
650 |
_aVăn học _919862 |
||
650 |
_aTruyện cười _919863 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6801 _d6801 |