000 | 00430nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160808t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
100 | 1 |
_aĐoàn, Thị Điểm _919864 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChinh phụ ngâm _cĐoàn Thị Điểm, Đặng Trần Côn |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c1995 |
||
300 |
_a171 p. _c9 cm |
||
650 |
_aVăn học _919865 |
||
650 |
_aChinh phụ ngâm _919866 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6802 _d6802 |