000 | 00399nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120417t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530 |
100 | 1 |
_aTrần Đức Hân _93272 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐèn điên tử và đèn bán dẫn |
260 | 0 |
_aHà Nội _bĐại học va trung học chuyên nghiệp _c1978 |
|
300 |
_a157 p. _c27 cm |
||
650 | 0 |
_aKỹ thuật điện _93273 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c681 _d681 |