000 | 00368nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120417t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a621.31042 |
245 | 1 | 0 | _aChỉ dẫn thiết kế cung cấp điện cho công trường xây dựng |
260 | 0 |
_aHà Nội _bXây dựng _c1980 |
|
300 |
_a133 p. _c19 cm |
||
650 | 0 |
_aKỹ thuật điện _93274 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c682 _d682 |