000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160815t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.0756 |
100 | 1 |
_aTạ, Thành Văn _919972 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHóa sinh lâm sàng _cTạ, Thành Văn |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2015 |
||
300 |
_a335 p. _c27 cm |
||
650 |
_aY học _919973 |
||
650 |
_aHóa sinh lâm sàng _919974 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6827 _d6827 |