000 | 00404nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160817t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a612 |
100 | 1 |
_aĐỗ, Đình Hồ _920050 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHóa Sinh Y học : Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học _cĐỗ Đình Hồ |
260 |
_aHà Nội _bY Học _c2007 |
||
300 |
_a198 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aY học _920051 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6842 _d6842 |