000 | 00434nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120417t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332. 642597 |
100 | 1 |
_aVõ Thành Hiệu _93285 |
|
245 | 1 | 0 | _aThị trường chứng khoáng và Bước đầu hình thành thị trường chứng khoáng tại Việt Nam |
260 | 0 |
_aTp. HCM _btrẻ _c1998 |
|
300 |
_a125 p. _c20 cm |
||
650 | 0 |
_aChứng khoáng _93286 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c687 _d687 |