000 00382nam a22001337a 4500
008 120417t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a621. 313
100 1 _aA. S. Kokorep
_93301
245 1 0 _aSổ tay thợ quấn dây máy điện
260 0 _aHà Nội
_bCông nghệ kỹ thuật
_c1983
300 _a303 p.
_c19 cm
650 0 _akỹ thuật điện
_93302
942 _2ddc
_cBK
999 _c692
_d692