000 | 00382nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120417t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a621. 313 |
100 | 1 |
_aA. S. Kokorep _93301 |
|
245 | 1 | 0 | _aSổ tay thợ quấn dây máy điện |
260 | 0 |
_aHà Nội _bCông nghệ kỹ thuật _c1983 |
|
300 |
_a303 p. _c19 cm |
||
650 | 0 |
_akỹ thuật điện _93302 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c692 _d692 |