000 | 00429nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160915b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.4 |
100 | 1 | _aJohnson, Joe | |
245 | 1 | 0 |
_aLàm chủ sự thay đổi đón đầu mọi thử thách _cJoe Johnson |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2006 |
||
300 |
_a85 p. _c24 cm |
||
650 | _aHọc để thành công | ||
650 | _aBí quyết thành công | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7009 _d7009 |