000 | 00532nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160915b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a347.59709 |
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Lâm | |
245 | 1 | 0 | _aGiải quyết tranh chấp: Hợp đồng thương mại quốc tế nhận dạng tranh chấp, biện pháp ngăn ngừa và phương pháp giải quyết |
260 |
_aHà Nội _bChính trị quốc gia _c2010 |
||
300 |
_a374 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aGiải quyết tranh chấp | ||
650 | _aKinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7011 _d7011 |