000 00401nam a22001457a 4500
008 160919b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a153.42
100 1 _aBono, Edward De
245 1 0 _aSix thinking Hats: Sáu chiếc nón tư duy
_cEdward De Bono
260 _aHồ Chí Minh
_bTrẻ
_c2008
300 _a219 p.
_c20 cm
650 _aTư duy
_916721
650 _aCuộc sống
942 _2ddc
_cBK
999 _c7019
_d7019